Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảng



noun
Port, harbour
cảng sông a river port
cảng Hải Phòng Haiphong port

[cảng]
harbour; port
Cảng Hải Phòng
Haiphong port
Dunkirk là cảng lớn nhất ở Pháp
Dunkirk is the largest port in France
Giám đốc cảng
Harbour master
Vào cảng
To come into port/harbour; to enter harbour
Rời cảng
To leave port; To clear the harbour
Làm ở cảng
To work in/at the port



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.