|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảng
noun Port, harbour cảng sông a river port cảng Hải Phòng Haiphong port
| [cảng] | | | harbour; port | | | Cảng Hải Phòng | | Haiphong port | | | Dunkirk là cảng lớn nhất ở Pháp | | Dunkirk is the largest port in France | | | Giám đốc cảng | | Harbour master | | | Vào cảng | | To come into port/harbour; to enter harbour | | | Rời cảng | | To leave port; To clear the harbour | | | Làm ở cảng | | To work in/at the port |
|
|
|
|