|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấm vận
![](img/dict/02C013DD.png) | [cấm vận] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem lệnh cấm vận; chính sách cấm vận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cấm vận thương mại | | Trade embargo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cấm vận vũ khí | | Arms embargo |
Put an embargo on chính sách cấm vận của chủ nghĩa đế quốc Mỹ The US imperialist embargo
To put an embargo on
|
|
|
|