|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấp phát
| [cấp phát] | | | to issue; to distribute; to allot; to allocate | | | Cấp phát quân trang cho tân binh | | To issue military equipment to recruits | | | Cấp phát đúng tiêu chuẩn | | To issue things strictly according to regulations |
To issue cấp phát quân trang cho tân binh to issue military equipment to recruits cấp phát đúng tiêu chuẩn to issue things strictly according to regulations
|
|
|
|