Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầm đầu



verb
To be the ringleader of

[cầm đầu]
động từ
To be the ringleader of; lead, direct, head
bọn đế quốc gây chiến do Mỹ cầm đầu
the warmongering imperialists whose ringleader is US imperialism, the warmongering imperialists with US imperialism as their ringleader



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.