|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cật lực
adv Fully stretched, strained to the utmost làm việc cật lực To work fully stretched gánh một gánh nặng cật lực to carry a full load which strains one's power to the utmost
| [cật lực] | | | (làm việc cật lực) to work with all one's might; to sweat blood |
|
|
|
|