|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt tiết
![](img/dict/02C013DD.png) | [cắt tiết] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To stick; kill; slaughter, knife | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cắt tiết lợn | | to stick a pig, slaughter/kill a pig | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cắt tiết gà | | to stick a chicken, kill hens |
To stick cắt tiết lợn to stick a pig cắt tiết gà to stick a chicken
|
|
|
|