|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cặn bã
noun Dregs thải chất cặn bã to eliminate dregs những phần tử cặn bã của xã hội cũ the dregs of the old society
| [cặn bã] | | | waste matter; dregs; scum; residue | | | Những phần tử cặn bã của xã hội cũ | | The dregs of the old society |
|
|
|
|