Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cỏ cây


[cỏ cây]
danh từ
Vegetation; plants and trees
Tuổi này gởi với cỏ cây cũng vừa (truyện Kiều )
To live with grass and trees befits my age



Vegetation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.