|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cỏ rả
| [cỏ rả] | | danh từ | | | cereals, bread grains | | tính từ | | | shabby, seedy | | | ăn mặc hơi cỏ rả | | to be dressed rather shabbily | | | stingy, niggardly | | | (in dress) incorrect, not proper |
Shabby, seedy ăn mặc hơi cỏ rả to be dressed rather shabbily
|
|
|
|