Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cố định



adj
Fixed
tính cố định Fixity

[cố định]
flat; fixed
Chi phí cố định
Fixed costs
Những người có thu nhập cố định
People on fixed incomes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.