|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cốc
verb to knekle noun glass;tumbler Cormorant
| [cốc] | | động từ | | | to knekle | | | hit somebody's head with the knuckles of one's fingers; flick somebody on the head | | danh từ | | | valley, ravine | | | glass; tumbler | | | cormorant; phalacrocorax | | | cốc mò cò xơi | | be someone's cat's-paw; one beats the bush, and another catches the birds |
|
|
|
|