|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cứng
adj Hard; tough; rigid
| [cứng] | | tính từ | | | Hard; tough; rigid; firm; solid; strong; steadfast | | | đất cứng | | firm soil; stiff soil | | | nằm chết cứng | | lie stiff in death | | | có cứng mới đứng được đầu gió | | | (prov.) one must be tough to have the wind in one's face |
|
|
|
|