![](img/dict/02C013DD.png) | [ca] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mug (about 1/4 litre); tankard |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Rót nước vào ca |
| To pour water into a mug |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Uống một ca nước |
| To drink a mug of water |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | shift |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một ngày làm ba ca |
| There are three shifts a day |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tuần này anh làm ca nào? |
| What shift are you on this week? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm ca đêm |
| To be on the night shift; to work evenings |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giao ca |
| To hand over one's shift |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mấy giờ ca sáng đến? |
| When do/does the morning shift arrive? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | team (on the same shift) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Năng suất của toàn ca |
| The productivity of a whole team |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | case |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ca cấp cứu |
| Emergency case |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hôm qua có ba ca nhồi máu cơ tim |
| There were three cases of myocardial infarction yesterday |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tune; aria |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ca Huế |
| Hue tune |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to sing |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ca một bài cải lương |
| To sing an aria of the reformed theatre |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ca khúc khải hoàn |
| To sing a triumphal hymn |