Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
canh gác


[canh gác]
to watch; to guard; to mount guard (at/over somebody/something); to stand guard (at/over somebody/something); to be on the watch
Tự vệ canh gác nhà máy
The miliatia mount guard at/over their factory
Toà nhà này canh gác lỏng lẻo quá!
This building is loosely guarded!
Dân quân đang canh gác không được ngủ gật
Any militiaman on sentry duty must not be drowsy; any militiaman on the watch must not be drowsy
Tình nguyện làm nhiệm vụ canh gác
To volunteer for guard duty



To mount guard, to mount sentry
tự vệ canh gác nhà máy self-defence men mount guard over their factory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.