Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao xa


[cao xa]
Far and high, unattainable; far-reaching, exalted; utopian, unrealistic
mơ ước cao xa
an unattainable dream



Far and high, unattainable
mơ ước cao xa an unattainable dream


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.