|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chà
verb To scrape, to crush chà chân dính bùn lên bãi cỏ to scrape one's muddy feet on the lawn chà đậu to crush beans từ cảm Oh, well chà! buồn ngủ quá! Oh, I feel terribly sleepy chà! trông anh khỏe lắm! Well! You do look fit!
| [chà] | | động từ. | | | To scrape, to crush; rub; rub oneself (with); massage | | | chà chân dính bùn lên bãi cỏ | | to scrape one's muddy feet on the lawn | | | chà đậu | | to crush beans | | từ cảm | | | Oh, well; oh!, gosh (exclamation of surprise, admiration or shock) | | | chà! buồn ngủ quá! | | Oh, I feel terribly sleepy | | | chà! trông anh khoẻ lắm! | | Well! You do look fit! | | danh từ | | | period, time | | | một chà ngập lụt | | inundation, deluge | | | brushwood; fascine |
|
|
|
|