|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chàng trai
| [chàng trai] | | | young fellow/man; lad | | | Này chàng trai! Chàng trai! Lão ấy mua bức tranh của anh bao nhiêu tiền vậy? | | Young man! Young man! How much did he pay you for that painting? |
[Young] fellow, lad
|
|
|
|