|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chào đón
| [chào đón] | | | to warmly greet; to welcome | | | Chào đón ngày lễ lớn | | To welcome the great festive occasion | | | Chào đón những nghị quyết của đại hội | | To warmly greet the resolutions of the plenary conference | | | Dang rộng vòng tay chào đón ai | | To greet/welcome somebody with open arms |
To welcome, to warmly greet chào đón ngày lễ lớn to welcome the great festive occasion chào đón những nghị quyết của đại hội to warmly greet the resolutions of the plenary conference
|
|
|
|