Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chán ngắt


[chán ngắt]
Boring, dull, wearisome, tedious.
Bài thuyết trình chán ngắt
A tedious lecture.



Boring, dull, wearisome, tedious
Bài thuyết trình chán ngắt A tedious lecture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.