|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chánh sứ
![](img/dict/02C013DD.png) | [chánh sứ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Chief envoy (of a feudal mission) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nguyễn Du đã từng được cử làm chánh sứ sang Trung Quốc | | Nguyen Du was once appointed chief envoy to a mission to China | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như công sứ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | French resident (in Indochina and Vietnam under French domination) |
Chief envoy (of a feudal mission) Nguyễn Du đã từng được cử làm chánh sứ sang Trung Quốc Nguyen Du was once appointed chief envoy to a mission to China
như công sứ
|
|
|
|