|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chánh văn phòng
| [chánh văn phòng] | | | chief of the secretariat; chief of cabinet; office manager | | | Chánh văn phòng Bộ nội vụ | | The Chief of the Home Ministry Secretariat | | | Chánh văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh | | The Chief of the Provincial People's Committee Secretariat |
Chief of the Secretariat chánh văn phòng Bộ nội vụ the Chief of the Home Ministry Secretariat
|
|
|
|