| | | | |
| [chân] |
| Cách viết khác: |
| chưn |
| [chưn] |
| | be a member (of)) (có chân trong...) |
| danh từ |
| | Foot, leg; paw; (đồ đạc) leg |
| | bước chân vào nhà |
| to set foot in the house |
| | con bò bị què một chân |
| a cow with a lame leg |
| | chân giừơng |
| the legs of a bed, the feet of a beg |
| | chân núi |
| the foot of a mountain |
| | kiềng ba chân |
| a three-legged support, a tripod |
| | sái chân |
| sprain one's foot |
| | Sau chân theo một vài thằng con con (truyện Kiều) |
| Tagging at his heels were some page boys |
| | Position as a member |
| | có chân trong hội đồng nhân dân |
| to have a position as a member of a people's council |
| | làm chân phụ việc |
| to have a position as an assistant, to be an assistant |
| | (khẩu ngữ) Quarter (of an animal for use or for food) |
| | được chia một chân trâu và hai sào ruộng |
| to be distributed a quarter of a buffalo and 2 sao of land |
| | ăn dụng một chân lợn |
| to buy a quarter of a pig shared (with three others) for food |
| | Base; crown |
| | chân đèn |
| a lamp's base |
| | chân răng |
| a tooth's crown |
| | Plot |
| | chân ruộng trũng |
| a plot of low land |
| | chân đất bạc màu |
| a plot of impoverished land |
| | chân mạ |
| a plot for sowing |
| | chân chiêm |
| a plot of 5th month rice land |
| | truth |
| | cái chân và cái ngụy |
| truth and falsity |
| | Chân cứng đá mềm (nói về sức lực) |
| | Strong and tough, overcome difficulties |
| | Chân nam đá chân chiêu |
| | stagger, reel, sway on one's feet, the left foot kicking the right foot |
| | Chân đồng vai sắt |
| | Feet of brass and shoulders of iron (of soldiers capable of carrying heavy packs and marching long distances) |
| | Chân giày chân dép |
| | To live in clover |
| | Chân lấm tay bùn |
| | Toiling and moiling in the fields; by/in the sweat of one's brow; toil hard; toil and moil |
| | Chân son mình rỗi |
| | Free like air (not yet busy with children) |
| | Chân tơ kẽ tóc |
| | The insight (of a story), the fullest details (of some fact); the smallest details; minute detail |
| | Chân trong chân ngoài |
| | One foot in one foot out, half-hearted (participation); be double-faced; not to have a clear-cut attitude |
| | vào hợp tác xã thì không nên có tư tưởng chân trong chân ngoài |
| when joining a co-op, there should not be any half-heartedness |
| | Chân ướt chân ráo |
| | one foot wet and one foot dry, a newcomer, a fresh arrival; be newly arrived |
| | vừa chân ướt chân ráo ở tỉnh xa đến |
| just arrived from a far remote province |
| | Ba chân bốn cẳng |
| | run (at) full tilt |
| | Chân yếu tay mềm |
| | tired, weak |
| tính từ |
| | Genuine, authentic |
| | phân biệt chân với giả |
| to make a difference between the genuine and the false |
| | cái chân, cái thiện, cái mỹ |
| the genuine, the good, the beautiful |
| | be right, true, sincere |