|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân tài
noun True talent một nghệ sĩ có chân tài an artist with a true talent; a sterling artist
| [chân tài] | | danh từ. | | | True talent, real talent | | | một nghệ sĩ có chân tài | | an artist with a true talent; a sterling artist |
|
|
|
|