|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân vạc
| [chân vạc] | | | Tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like; range boiler urn | | | đóng quân thành thế chân vạc | | to dispose troops in a tripodal position |
Tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like đóng quân thành thế chân vạc to dispose troops in a tripodal position
|
|
|
|