|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
châu chấu
noun Grasshopper châu chấu đá xe (đá voi) a grasshopper kicks a carriage (an elephant); David fights Goliath
| [châu chấu] | | | grasshopper; locust | | | Châu chấu đá xe | | A grasshopper kicks a carriage; David fights Goliath |
|
|
|
|