|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chìm đắm
 | [chìm đắm] | |  | To be sunk in, be engulfed in (pleasure, passion) | |  | chìm đắm trong vòng trụy lạc | | to be sunk in debauchery, to wallow in debauchery |
To be sunk in chìm đắm trong vòng trụy lạc to be sunk in debauchery, to wallow in debauchery
|
|
|
|