|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chí hướng
noun Sense of purpose cùng theo đuổi một chí hướng làm cho dân giàu nước mạnh to be animated by the same sense of purpose which is to bring prosperity to the people and strength to the country một thanh niên có chí hướng a youth with a sense of purpose
| [chí hướng] | | danh từ | | | Sense of purpose, ambition, aim, purpose in life | | | cùng theo đuổi một chí hướng làm cho dân giàu nước mạnh | | to be animated by the same sense of purpose which is to bring prosperity to the people and strength to the country | | | một thanh niên có chí hướng | | a youth with a sense of purpose |
|
|
|
|