 | [chính quyền] |
|  | authorities; power; administration; government |
|  | Vấn đề cốt yếu của cách mạng là vấn đề chính quyền |
| The essential problem of the revolution is that of power |
|  | Củng cố chính quyền các cấp |
| To strengthen the government at various levels |
|  | Công đoàn phối hợp chặt chẽ với chính quyền |
| The trade-union coordinates closely with the administration |
|  | Chính quyền Clinton |
| The Clinton Administration |
|  | governmental |
|  | Các cơ quan chính quyền |
| Governmental institutions |