![](img/dict/02C013DD.png) | [chính quyền] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | authorities; power; administration; government |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vấn đề cốt yếu của cách mạng là vấn đề chính quyền |
| The essential problem of the revolution is that of power |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Củng cố chính quyền các cấp |
| To strengthen the government at various levels |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công đoàn phối hợp chặt chẽ với chính quyền |
| The trade-union coordinates closely with the administration |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chính quyền Clinton |
| The Clinton Administration |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | governmental |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các cơ quan chính quyền |
| Governmental institutions |