|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chói
adj Dazzling ánh đèn pha làm chói mắt the glare of the headlights dazzled our eyes màu này chói lắm this colour is dazzingly bright đỏ chói of a dazzingly bright red Shrill tiếng còi nghe chói tai the siren sounded shrill Shooting, stabbing đau chói ở sườn to feel a shooting pain in one's ribs choi chói giving (feeling) some sort of stabbing sensation
| [chói] | | tính từ | | | Dazzling | | | ánh đèn pha làm chói mắt | | the glare of the headlights dazzled our eyes | | | màu này chói lắm | | this colour is dazzingly bright | | | đỏ chói | | of a dazzingly bright red | | | Shrill | | | tiếng còi nghe chói tai | | the siren sounded shrill | | | Shooting, stabbing | | | đau chói ở sườn | | to feel a shooting pain in one's ribs | | | choi chói | | giving (feeling) some sort of stabbing sensation | | | Acute (pain) | | động từ | | | Dazzle, blind | | | chói mắt vì ánh đèn điện | | dazzling with electric lights | | | Deafen |
|
|
|
|