Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chùa



noun
Pagoda
chùa nát bụt vàng, chùa rách bụt vàng a golden Buddha in a dilapidated pagoda
vắng như chùa bà Đanh unpopulated like the desert

[chùa]
Buddhist temple; pagoda
Chuông chùa
Temple bells
(đùa cợt) xem miễn phí; không tốn một xu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.