|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chúa tể
noun Supreme ruler làm chúa tể một vùng to be supreme ruler of a region
| [chúa tể] | | | king; supreme ruler | | | Chúa tể muôn thú | | King of the beasts | | | Làm chúa tể một vùng | | To be the supreme ruler of a region | | | Trong xã hội tư bản, đồng tiền là chúa tể | | In a capitalist society, money is supreme ruler |
|
|
|
|