Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chúng ta


[chúng ta]
we
Bốn người chúng ta sẽ luôn yêu thương nhau
We four will always love one another; The four of us will always love one another
Sáng mai chúng ta đi đâu?
Where will we go tomorrow morning?
us
Chúng ta với nhau chẳng cần khách sáo làm gì
No need for formality between us
Ông ấy chẳng cho chúng ta cái gì cả
He gave us nothing
our
Một người bạn của chúng ta vừa mới qua đời
A friend of ours/one of our friends has just gone to the next world



We, us (including person addressed)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.