Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chăn nuôi


[chăn nuôi]
to breed; to raise; to rear
Chăn nuôi lợn gà
To breed pigs and poultry
Trại chăn nuôi
Breeding farm; livestock farm
Phát triển chăn nuôi thành một ngành sản xuất chính
To make breeding a main activity
Nông trường chăn nuôi
Cattle-breeding State farm
Nghề chăn nuôi
Breeding; cattle-breeding; rearing; raising; animal husbandry



To breed, to raise
chăn nuôi lợn gà to breed pigs and poultry
trại chăn nuôi a breeding farm
phát triển chăn nuôi thành một ngành sản xuất chính to make breeding a main activity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.