|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chơm chởm
adj Craggy, rugged, bristling đường núi chơm chởm những đá the mountain path was craggy with rocks những mũi chông chơm chởm bristling pikes
| [chơm chởm] | | tính từ | | | Craggy, rugged, bristling, tussocky, shaggy, bumby | | | đường núi chơm chởm những đá | | the mountain path was craggy with rocks | | | những mũi chông chơm chởm | | bristling pikes |
|
|
|
|