|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chưng
verb To show off, to sport chưng bộ đồ mới to sport a new suit chưng bằng cấp to show off one's degree Như trưng To boil down chưng nước mắm to boil down some fish sauce To distil từ nối Như ở, tại
| [chưng] | | | because (bởi chưng, vì chưng) | | động từ | | | To show off, to sport | | | chưng bộ đồ mới | | to sport a new suit | | | chưng bằng cấp | | to show off one's degree | | | To display, set out, show; (nghĩa bóng) flaunt, show off | | | To boil down, stew, cook for a long time | | | chưng nước mắm | | to boil down some fish sauce | | | To distil | | từ nối | | | Như ở, tại |
|
|
|
|