Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chưng



verb
To show off, to sport
chưng bộ đồ mới to sport a new suit
chưng bằng cấp to show off one's degree
Như trưng To boil down
chưng nước mắm to boil down some fish sauce
To distil
từ nối
Như ở, tại

[chưng]
because (bởi chưng, vì chưng)
động từ
To show off, to sport
chưng bộ đồ mới
to sport a new suit
chưng bằng cấp
to show off one's degree
To display, set out, show; (nghĩa bóng) flaunt, show off
To boil down, stew, cook for a long time
chưng nước mắm
to boil down some fish sauce
To distil
từ nối
Như ở, tại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.