|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạp
noun Twelfth month, last month tiết một chạp the eleventh and twelfth month period đi với giỗ tết) Ancestors' worship ngày giỗ, ngày chạp death anniversary days, ancestor-worshipping days
| [chạp] | | danh từ | | | Twelfth month, last month; the 12th month of the lunar year; December | | | tiết một chạp | | the eleventh and twelfth month period | | | (đi với giỗ tết) Ancestors' worship | | | ngày giỗ, ngày chạp | | death anniversary days, ancestor-worshipping days |
|
|
|
|