Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạp



noun
Twelfth month, last month
tiết một chạp the eleventh and twelfth month period
đi với giỗ tết) Ancestors' worship
ngày giỗ, ngày chạp death anniversary days, ancestor-worshipping days

[chạp]
danh từ
Twelfth month, last month; the 12th month of the lunar year; December
tiết một chạp
the eleventh and twelfth month period
(đi với giỗ tết) Ancestors' worship
ngày giỗ, ngày chạp
death anniversary days, ancestor-worshipping days



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.