|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạy chọt
verb To solicit hắn đút lót bọn quan lại, chạy chọt chức lý trưởng he bribed mandarins to solicit the position of village headman chạy chọt khắp nơi to run about soliciting favours
| [chạy chọt] | | | to angle for...; to solicit; to come in by/through the back door | | | Hắn đút lót bọn quan lại, chạy chọt chức lý trưởng | | He bribed mandarins to solicit the position of village headman | | | Chạy chọt khắp nơi | | To run about soliciting favours |
|
|
|
|