|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chả là
| [chả là] | | | (khẩu ngữ) it is because; since | | | Chả là mấy hôm nay chị ấy ốm, nên chị ấy mới nghỉ | | It is because she has been ill these last few days that she has not been at work |
(khẩu ngữ) It is because chả là mấy hôm nay chị ấy ốm, nên chị ấy mới nghỉ it is because she has been ill these last few days that she has not been at work anh ấy chả là người quen mà! isn't it because he is an acquaintance!
|
|
|
|