|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chần chừ
verb
To waver, to hum and haw, to dilly-dally đi ngay không một phút chần chừ he set off without humming and hawing one minute thái độ chần chừ a dilly-dallying attitude
![](img/dict/02C013DD.png) | [chần chừ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem do dự | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem lần lữa |
|
|
|
|