Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chầu chực


[chầu chực]
To attend (upon) (a mandarin..), wait (upon); wait (for), await; dance attendance upon
To cool one's heels
việc chẳng có gì mà bắt người ta phải chầu chực suốt buổi chiều
it was no matter of importance, still they had to cool their heels for a whole afternoon



To attend upon (a mandarin..)
To cool one's heels
việc chẳng có gì mà bắt người ta phải chầu chực suốt buổi chiều it was no matter of importance, still they had to cool their heels for a whole afternoon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.