|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chầu rìa
| [chầu rìa] | | | to look on (a game of cards..); to kibitz | | | Chầu rìa một đám bạc | | To look on a gambling bout | | | Ngồi chầu rìa mách nước | | To kibitz and give tips | | | Kẻ chầu rìa | | Second banana; underling |
To look on (a game of cards..), to kibitz chầu rìa một đám bạc to look on a gambling bout ngồi chầu rìa mách nước to kibitz and give tips
|
|
|
|