chầy
adj
Later chẳng chóng thì chầy sooner or later
Long bấy chầy for long, since long, ever since
 | [chầy] |  | tính từ | | |  | late, tardy | | |  | chẳng chóng thì chầy | | | sooner or later. | | |  | Chầy chăng là một năm sau vội gì (truyện Kiều) | | | I shall be back no later than a year | | |  | long | | |  | bấy chầy | | | for long, since long, ever since |  | động từ | | |  | pestle | | |  | not to keep one's promise; dishorourable, ungentlemaly |
|
|