|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chậm chạp
adj
Slow bước tiến chậm chạp a slow advance dáng điệu chậm chạp a slow gait
![](img/dict/02C013DD.png) | [chậm chạp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | slow; sluggish; ponderous | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bước tiến chậm chạp | | A slow advance | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dáng điệu chậm chạp | | A slow gait | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người chậm chạp | | Slowcoach; laggard |
|
|
|
|