| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| chật chội 
 
 
 
  adj 
  Cramped 
  ở chật chội  to live cramped up 
  nhà cửa chật chội  cramped quarters, cramped housing 
 
 |  | [chật chội] |  |  | tính từ |  |  |  | Cramped; narrow; tight |  |  |  | ở chật chội |  |  | to live cramped up |  |  |  | nhà cửa chật chội |  |  | cramped quarters, cramped housing | 
 
 
 |  |  
		|  |  |