Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chậu



noun
Basin, pot
chậu thau a copper basin
chậu giặt a washing basin
một chậu nước a basin of water
chậu hoa a flower-pot

[chậu]
danh từ.
Basin, pot, vessel
chậu thau
a copper basin
chậu giặt
a washing basin.
một chậu nước
a basin of water
chậu hoa
a flower-pot
cá chậu chim lồng
be without freedom; be encaged



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.