|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chắc lép
![](img/dict/02C013DD.png) | [chắc lép] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to be half trustful half suspicious (of someone's solvency) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chắc lép nên không cho mượn tiền | | being half trustful half suspicious, he did not lend money to him |
To be half trustful half suspicious (of someone's solvency) chắc lép nên không cho mượn tiền being half trustful half suspicious, he did not lend money to him
|
|
|
|