|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chế
noun Mourning verb To mock at, to make fun of bài vè chế anh chàng bảo thủ a popular satirical verse mocking at the conservative fellow To prepare chế thuốc to prepare a medicine To manufacture chế vũ khí to manufacture arms To invent (a new thing) To pour chế nước sôi vào bình trà to pour boiling water into a teapot
| [chế] | | danh từ | | | Mourning | | | có chế cha mẹ | | be in mourning for one's parents | | | Imperial edict | | động từ | | | To mock at, to make fun of | | | bài vè chế anh chàng bảo thủ | | a popular satirical verse mocking at the conservative fellow | | | To prepare | | | chế thuốc | | to prepare a medicine | | | To manufacture, make | | | chế vũ khí | | to manufacture arms | | | bào chế | | prepare drugs | | | To invent (a new thing) | | | To pour | | | chế nước sôi vào bình trà | | to pour boiling water into a teapot |
|
|
|
|