|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chế định
verb To institutionalize noun Institution
| [chế định] | | | institution | | | Chế định hôn nhân | | The institution of marriage | | | Nghỉ ngày chủ nhật đúng là một chế định ở đây | | Sunday as a day of rest is a real institution here |
|
|
|
|