Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chế định



verb
To institutionalize
noun
Institution

[chế định]
institution
Chế định hôn nhân
The institution of marriage
Nghỉ ngày chủ nhật đúng là một chế định ở đây
Sunday as a day of rest is a real institution here



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.