![](img/dict/02C013DD.png) | [chống] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to prop;; to support |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà xiêu cần chống |
| The hut was tilted, so it should be propped up |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chống lò |
| To prop a pit (with pit-props) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngồi chống tay vào cằm |
| To sit with one's chin propped up/cupped in one's hand |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cụ già đi phải chống gậy |
| When walking, the old man had to lean on a stick |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to punt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chống bè |
| To punt a raft |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | stand |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái chống xe đạp |
| A bicycle stand |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái chống ngang / đứng |
| Lateral/central stand opposed/hostile |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to...; proof against... to oppose; to |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | resist |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | against; anti |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dường như chúng đã hùa nhau chống tôi |
| They seem to have united against me |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chống phá thai / quốc hữu hoá |
| To be against abortion/nationalization |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các cuộc biểu tình chống Mỹ / chống chính phủ |
| Anti-American/anti-government demonstrations |