Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chống đỡ


[chống đỡ]
to prop up; to support
Cột chống đỡ mái nhà
A pillar propping up the roof
to resist
Bị tiến công bất ngờ, địch chống đỡ một cách bị động
Coming under a surprise attack, the enemy resisted passively
Cơ thể đủ sức chống đỡ với bệnh tật
The body is strong enough to resist disease



To prop up
cột chống đỡ mái nhà a pillar propping up the roof
To resist
bị tiến công bất ngờ, địch chống đỡ một cách bị động coming under a surprise attack, the enemy resisted passively
cơ thể đủ sức chống đỡ với bệnh tật the body is strong enough to resist disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.